--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ genus Cyclosorus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
stipule
:
(thực vật học) lá kèm
+
satiety
:
sự no, sự chán (vì đã thoả mãn); sự chán ứ, sự ngấyto satiety cho đến chánto eat to satiety ăn đến chán
+
gây chuyện
:
(cũng nói gây sự) Be quarrelsome, pick a quarrel (with somebody)
+
giờ chót
:
last moments
+
phẩm cách
:
Personal dignity, human dignityGiữ gìn phẩm cách.To preserve one's human dignity